Gỗ gõ (hay còn gọi là gỗ gõ đỏ) là một loại gỗ quý được sử dụng rất phổ biến trong ngành nội thất cao cấp. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về gỗ gõ trong ngành nội thất:
1. Gỗ gõ là gì?
-
Tên khoa học: Afzelia xylocarpa
-
Thuộc họ: Đậu (Fabaceae)
-
Nguồn gốc: Phân bố chủ yếu ở Đông Nam Á – như Việt Nam (Tây Nguyên), Lào, Campuchia, Thái Lan.
-
Có hai loại phổ biến:
-
Gõ đỏ: Màu đỏ nâu, vân đẹp, giá trị cao (ví dụ: gõ đỏ Nam Phi, Lào)
-
Gõ vàng: Màu sáng hơn, ít vân hơn, giá thấp hơn gõ đỏ.
-
2. Đặc điểm của gỗ gõ
Đặc điểm | Chi tiết |
---|---|
Màu sắc | Đỏ nâu, nâu hồng, càng dùng càng bóng đẹp |
Vân gỗ | Vân gỗ rõ ràng, uốn lượn đẹp, giống vân da hổ hoặc vân xoắn |
Độ cứng | Cứng, nặng, rất chắc chắn |
Độ bền | Rất cao, chống mối mọt, ẩm mốc tốt |
Khả năng gia công | Dễ cưa, bào, tiện, chạm khắc, sơn |
🛋️ 3. Ứng dụng trong nội thất
Gỗ gõ được sử dụng trong rất nhiều hạng mục cao cấp nhờ độ bền và vẻ đẹp sang trọng:
-
Nội thất phòng khách: Bàn ghế, kệ tivi, tủ rượu
-
Nội thất phòng ngủ: Giường, tủ quần áo, tab đầu giường
-
Cầu thang, tay vịn, cửa gỗ nguyên khối
-
Bàn thờ, đồ thờ, tượng gỗ thủ công
4. Giá trị kinh tế
-
Gỗ gõ đỏ thuộc nhóm I (gỗ quý hiếm) tại Việt Nam.
-
Giá thành cao: Tùy thuộc vào loại (Lào, Nam Phi, Campuchia…), độ tuổi và độ dày gỗ.
-
Ví dụ: Một bộ bàn ghế gỗ gõ đỏ có thể dao động từ vài chục đến vài trăm triệu đồng.
5. Ưu & nhược điểm
Ưu điểm:
-
Đẹp, sang trọng, đẳng cấp
-
Bền lâu (có thể dùng hàng chục năm không hư)
-
Ít cong vênh, co ngót
Nhược điểm:
-
Giá thành cao
-
Nặng, khó di chuyển
-
Gia công mất thời gian